Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小針春芳
芳春 ほうしゅん
mùa xuân
小春 こはる
tháng mười âm lịch
小春日 こはるび
ngày chớm đông
小針海豚 こはりいるか コハリイルカ
Phocoena spinipinnis (một loài động vật có vú trong họ Phocoenidae, bộ Cetacea)
針小棒大 しんしょうぼうだい
phóng đại; việc bé xé ra to
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió
kim