針小棒大
しんしょうぼうだい「CHÂM TIỂU BỔNG ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phóng đại; việc bé xé ra to

針小棒大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針小棒大
棒針 ぼうばり
kim đan
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
小針海豚 こはりいるか コハリイルカ
Phocoena spinipinnis (một loài động vật có vú trong họ Phocoenidae, bộ Cetacea)
大小 だいしょう
kích cỡ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi