Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小針駅
小針海豚 こはりいるか コハリイルカ
Phocoena spinipinnis (một loài động vật có vú trong họ Phocoenidae, bộ Cetacea)
針小棒大 しんしょうぼうだい
phóng đại; việc bé xé ra to
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
偏針 へんしん へんはり
sự làm lệch