Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小間使 こまづかい
hầu gái
小間物 こまもの
hàng xa xỉ.
小間板 こまいた
cutting guide board for noodles
小間物屋 こまものや
cửa hàng tạp hóa; sundries cất giữ
小間使い こまづかい
小間結び こまむすび
reef knot, flat knot, square knot
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
小一時間 こいちじかん しょういちじかん
gần một giờ