Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
小間 こま
small room
小間使 こまづかい
hầu gái
小間物 こまもの
hàng xa xỉ.
小間板 こまいた
cutting guide board for noodles
厳粛 げんしゅく
nghiêm trang; nghiêm nghị; uy nghiêm; trang trọng