Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小関舞
小舞 こまい
laths, bamboo lathing
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
舞舞 まいまい
Con ốc sên
大小関係 だいしょーかんけー
mối quan hệ độ lớn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
舞 まい
nhảy; nhảy