Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小雀信号所
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
小雀 こがら コガラ
chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
信号 しんごう
báo hiệu
アメリカ小雀 アメリカこがら アメリカコガラ
bạc má mũ đen (Black-capped Chickadee)
カロライナ小雀 カロライナこがら カロライナコガラ
Parus carolinensis (một loài chim trong họ Paridae)
小海雀 こうみすずめ コウミスズメ
least auklet (Aethia pusilla)
所信 しょしん
sự tin tưởng.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS