所信
しょしん「SỞ TÍN」
☆ Danh từ
Sự tin tưởng.

Từ đồng nghĩa của 所信
noun
所信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所信
所信表明演説 しょしんひょうめいえんぜつ
general policy speech, speech held by the Prime Minister of Japan at the start of a special or extraordinary Diet session
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
興信所 こうしんじょ
hãng điều tra tín dụng
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.