Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長須鯨 ながすくじら ナガスクジラ
cá voi lưng xám.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
白長須鯨 しろながすくじら シロナガスクジラ
cá voi xanh
小田 おだ
ruộng nhỏ
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước