Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小顎症 しょーがくしょー
chứng cằm nhỏ
顎 あご
cái cằm
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ
顎脚 がっきゃく
động vật chân hàm, chân hàm( vỏ giáp)
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
顎鬚 あごひげ
râu
顎クイ あごクイ
nâng cằm người khác lên để hôn
顎髭 あごひげ
râu cằm, râu dê