小顎症
しょーがくしょー「TIỂU NGẠC CHỨNG」
Chứng cằm nhỏ
小顎症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小顎症
顎後退症 あごこーたいしょー
cằm tụt sau (retrognathia)
顎前突症 あごぜんとつしょー
vẫu hàm
顎口虫症 あごくちむししょう
bệnh giun đầu gai
小口症 こぐちしょー
bệnh miệng nhỏ
小人症 こびとしょう
hội chứng người lùn
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.