Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小風秀雅
風雅 ふうが
sự tế nhị; sự thanh lịch; sự tao nhã; thanh tao
小雅 しょうが
minor festal song (subgenre of the Shi Jing)
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
風車小屋 ふうしゃごや
Cối xay gió.
風俗小説 ふうぞくしょうせつ
tiểu thuyết miêu tả những phong tục và những thái độ (của) ngày
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch