Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小飯塚貴世江
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
小豆飯 あずきめし
cơm đậu đỏ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
狐に小豆飯 きつねにあずきめし
risky thing to do (like feeding a fox)
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân