Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工耳小骨置換
じんこうじしょうこつちかん
thay thế ossicles thính giác nhân tạo
人工耳小骨 じんこーじしょーこつ
ossicles thính giác nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
耳小骨 じしょうこつ じ しょうこつ
xương nhỏ trong tai giữa
人工弁置換術 じんこーべんちかんじゅつ
phẫu thuật thay van tim nhân tạo
人工内耳 じんこうないじ
ốc tai điện tử
小耳 こみみ
nghe lỏm; nghe trộm
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
Đăng nhập để xem giải thích