Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高二 こうに
học sinh năm 2 trung học
二乗根 にじょうこん
căn bậc hai.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
小高い こだかい
yếu ớt nâng lên