小鳥
ことり「TIỂU ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
本当
に
静
かな
朝
だった。
小鳥
たちの
ピーピー鳴
く
音
しか
聞
こえなかった
Thật là buổi sáng yên tĩnh, chỉ nghe thấy tiếng chim non hót. .

Từ đồng nghĩa của 小鳥
noun
小鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小鳥
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
小啄木鳥 こげら コゲラ
chim gõ kiến nhỏ nâu xám
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)