鳥小屋
とりごや「ĐIỂU TIỂU ỐC」
☆ Danh từ
Chuồng chim
鳥小屋管理人
Người nuôi chim
彼
は
家
の
裏
に
大
きな
鳥小屋
を
作
った
Anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà. .

鳥小屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥小屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鳥屋 とや とりや
nơi bán chim; cửa hàng bán chim.
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)