Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鷹狩八
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
小鷹 こたか
small hawk or falcon (used for hunting)
狩り小屋 かりごや
nhà của những người đi săn.
鷹 たか タカ
chim ưng
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng