Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鷹狩百花
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
小鷹 こたか
small hawk or falcon (used for hunting)
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp