小麦
こむぎ「TIỂU MẠCH」
Lúa mạch
小麦
を
刈
る
Gặt lúa mạch
☆ Danh từ
Lúa mì.
小麦
の
輸入禁止
が
法律
で
規定
された。
Một lệnh cấm nhập khẩu lúa mì đã được ban hành.
小麦
は
風
で
清
められ、
魂
はいさめで
清
められる。
Gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.
小麦粉
の
中央
にくぼみを
作
りゆっくりとぬるま
湯
を
入
れる
Đào một cái giếng ở phần trung tâm của ruộng lúa mì để nguồn nước tưới tiêu

Từ đồng nghĩa của 小麦
noun