小麦胚芽油 こむぎはいがゆ
dầu mầm lúa mì
胚芽 はいが
chồi nụ; phôi thai; phôi mầm
胚芽油 はいがゆ
Dầu mầm ( chiết xuất từ hạt mầm: mầm gạo, lúa mạch...)
胚芽米 はいがまい
gạo được làm sạch và giữ lại phần mầm
カラメル麦芽 カラメルばくが
caramel mạch nha
麦芽糖 ばくがとう
đường mạch nha mal-tôt; gây mạch nha đường