Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小麦 こむぎ
lúa mì.
グルテン
gluten
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
グルテンミール グルテン・ミール
gluten meal
ライ小麦 ライこむぎ ライコムギ
triticale
エンマー小麦 エンマーこむぎ
Triticum dicoccum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
パン小麦 パンこむぎ
lúa mì (cho breadmaking)