Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鼠
小地鼠 こじねずみ コジネズミ
Crocidura shantungensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)
小頭鼠海豚 こがしらねずみいるか コガシラネズミイルカ
cá heo California
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
鼠窃 そせつ
kẻ trộm
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus