米鼠
こめねずみ コメネズミ「MỄ THỬ」
☆ Danh từ
Chuột gạo

米鼠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米鼠
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột
砂鼠 すなねずみ スナネズミ
chuột nhảy Mông Cổ