少
しょう「THIỂU」
☆ Tiếp đầu ngữ
Small, little, few

Từ trái nghĩa của 少
少 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)