少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
少関 しょうせき
sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi; ru ngủ
少憩 しょうけい
kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn.
少弟 しょうてい
anh(em) trai trẻ