少少
しょうしょう「THIỂU THIỂU」
Chỉ là một phút; số lượng nhỏ

Từ đồng nghĩa của 少少
noun
少少 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少少
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)