Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待つ まつ
chờ
少しづつ すこしづつ
dần dần, từ từ
少しずつ すこしずつ
từng chút một; từng ít một
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
少し すこし
chút đỉnh
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少しずつ違う すこしずつちがう
một khác nhau nhỏ bé
楽しみに待つ たのしみにまつ
chờ đợi niềm vui