Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少人数教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
少人数 しょうにんずう しょうにんず
một vài người
数学教育 すうがくきょういく
sự giáo dục toán học
成人教育 せいじんきょういく
sự giáo dục trưởng thành
全人教育 ぜんじんきょういく ぜんひときょういく
sự giáo dục toàn diện
教育 きょういく
giáo dục
少人数学級 しょうにんずうがっきゅう
small class