少人数学級
しょうにんずうがっきゅう
☆ Danh từ
Small class

少人数学級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少人数学級
少人数 しょうにんずう しょうにんず
một vài người
少数 しょうすう
số thập phân
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
学級 がっきゅう
lớp học; cấp học