気宇壮大
きうそうだい「KHÍ VŨ TRÁNG ĐẠI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set

気宇壮大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気宇壮大
気宇広大 きうこうだい
sự hào hiệp cao thượng.
壮大 そうだい
sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
気宇 きう
tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
少壮気鋭 しょうそうきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
少壮血気 しょうそうけっき
young and hot-blooded (impetuous)
大宇宙 だいうちゅう
vũ trụ.