Các từ liên quan tới 少女コミック連載作品の一覧
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
連載 れんさい
sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.