Các từ liên quan tới 少女革命ウテナの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
緑の革命 みどりのかくめい
cách mạng xanh
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
cuộc cách mạng con người
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ