Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少子部蜾蠃
蜾蠃 すがる スガル
Ammophila infesta (một loài côn trùng cánh màng trong họ Sphecidae, thuộc chi Ammophila)
少子 しょうし
nhịp độ sinh thấp
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
少子化 しょうしか
giảm tỷ lệ sinh, giảm số lượng trẻ em
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.