Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
少 しょう
nhỏ; ít
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc