Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense