Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一審裁判所
だいいっしんさいばんしょ
court of first instance
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
第一審 だいいっしん だいいちしん
phiên toà sơ thẩm
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
再審裁判 さいしんさいばん
sự xét xử lại (một vụ án)
陪審裁判 ばいしんさいばん
bồi thẩm đoàn
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
Đăng nhập để xem giải thích