Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少年御三家
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
御三家 ごさんけ
ba nhánh thuộc dòng họ Tôkugawa (Owari; Kii; Mito); ba người có quyền lực đứng đầu
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
御年 おんとし
năm (kính ngữ)
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên