Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình