Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少額短期保険
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
小額短期保険業者 しょーがくたんきほけんぎょーしゃ
công ty bảo hiểm ngắn hạn, chi phí thấp
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
定額保険 ていがくほけん
bảo hiểm cố định
保険金額 ほけんきんがく
số tiền bảo hiểm.