Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少額訴訟債権執行
行政訴訟 ぎょうせいそしょう
kiện tụng hành chính (hoạt động)
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
少額 しょうがく
số tiền nhỏ
執権 しっけん
quan nhiếp chính; quyền nhiếp chính; quyền chấp chính