Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶岩尖塔 ようがんせんとう
lava spine
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
塔 とう
đài
尖角 せんかく
góc nhọn
刀尖 とうせん
tip of a sword
尖度 せんど とがたび
độ nhọn