Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
尖角 せんかく
góc nhọn
刀尖 とうせん
tip of a sword
尖度 せんど とがたび
độ nhọn
尖足 せんそく
bàn chân thuổng (equinus)
尖み こすみ コスミ
độ sắc nét
尖兵 せんぺい
biệt đội đi trước; đội tiên phong
舌尖 ぜっせん
đầu lưỡi