尖度
せんど とがたび「TIÊM ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ nhọn

尖度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尖度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
尖角 せんかく
góc nhọn
刀尖 とうせん
tip of a sword
尖足 せんそく
bàn chân thuổng (equinus)