Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尖晶石 せんしょうせき
spinel
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
郷 ごう きょう
quê hương
尖角 せんかく
góc nhọn
刀尖 とうせん
tip of a sword
尖度 せんど とがたび
độ nhọn