Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尖閣諸島関連年表
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
尖閣土竜 せんかくもぐら センカクモグラ
Senkaku mole (Mogera uchidai), Ryukyu mole
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
連結財務諸表 れんけつざいむしょひょう
Báo cáo tài chính hợp nhất
産業連関表 さんぎょうれんかんひょう
bảng đầu vào - đầu ra
年表 ねんぴょう
niên biểu
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao