Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尚古集成館
尚古 しょうこ
tôn trọng những ngày thời xưa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
徴古館 ちょうこかん
bảo tàng lịch sử nằm ở thành phố Saga, tỉnh Saga
集成 しゅうせい
sự tập hợp
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)