Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尭尭 ぎょうぎょう
high (as of a mountain)
親王 しんのう
màng ngoài tim
尭尭たる たかしたかしたる
cao (như núi)
親王妃 しんのうひ
công chúa đế quốc
親王家 しんのうけ
hoàng tộc
内親王 ないしんのう
Công chúa
王法 おうほう
vương pháp
法王 ほうおう
giáo hoàng