王法
おうほう「VƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Vương pháp

Từ đồng nghĩa của 王法
noun
王法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 王法
法王 ほうおう
giáo hoàng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法王権 ほうおうけん
chức giáo hoàng
法王庁 ほうおうちょう
tòa thánh.
ローマ法王 ローマほうおう
Giáo hoàng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.