法王
ほうおう「PHÁP VƯƠNG」
☆ Danh từ
Giáo hoàng
法王
は
赤
い
法衣
をまとって
現
れた。
Giáo hoàng xuất hiện trong chiếc áo choàng màu đỏ của mình.
Phật tổ Như Lai.

法王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法王
法王権 ほうおうけん
chức giáo hoàng
ローマ法王 ローマほうおう
Giáo hoàng
法王庁 ほうおうちょう
tòa thánh.
王法 おうほう
vương pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium