Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 就学時健康診断
健康診断 けんこうしんだん
kiểm tra sức khỏe
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康診査 けんこうしんさ
việc khám sức khoẻ
診断学 しんだんがく
chẩn đoán học
健康 けんこう
khí huyết
健診 けん しん
kiểm tra sức khỏe
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.